Thực đơn
Giải_vô_địch_Vùng_Vịnh Kết quảĐội tuyển | Vô địch | Á quân | Hạng ba | Hạng tư | Bán kết (Không có trận tranh hạng ba) | Chung cuộc tốp 4 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kuwait | 10 (1970, 1972, 1974*, 1976, 1982, 1986, 1990*, 1996, 1998, 2010) | 1 (1979) | 2 (2002, 2013) | 1 (2004) | 1 (2009) | 15 |
Ả Rập Xê Út | 3 (1994, 2002*, 2003–04) | 7 (1972*, 1974, 1998, 2009, 2010, 2014*, 2019) | 7 (1970, 1979, 1984, 1986, 1988*, 1992, 1996) | 1 (1982) | 1 (2007) | 19 |
Qatar | 3 (1992*, 2004*, 2014) | 4 (1984, 1990, 1996, 2002) | 2 (1976*, 2003–04) | 5 (1970, 1972, 1974, 1986, 1994) | 2 (2009, 2019) | 16 |
Iraq | 3 (1979*, 1984, 1988) | 2 (1976, 2013) | – | – | 3 (2010, 2017–18, 2019) | 8 |
UAE | 2 (2007*, 2013) | 4 (1986, 1988, 1994*, 2017–18) | 5 (1972, 1974, 1982*, 1998, 2014) | 3 (1984, 1992, 1996) | 1 (2010) | 15 |
Oman | 2 (2009*, 2017–18) | 2 (2004, 2007) | – | 4 (1990, 1998, 2003–04, 2014) | – | 8 |
Bahrain | 1 (2019) | 4 (1970*, 1982, 1992, 2003–04) | 3 (1990, 1994, 2004) | 5 (1976, 1979, 1988, 2002, 2013*) | 2 (2007, 2017–18) | 15 |
Yemen | – | – | – | – | – | 0 |
Ghi chú:
Thực đơn
Giải_vô_địch_Vùng_Vịnh Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_Vùng_Vịnh